Có 4 kết quả:

鎮痙劑 zhèn jìng jì ㄓㄣˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ鎮靜劑 zhèn jìng jì ㄓㄣˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ镇痉剂 zhèn jìng jì ㄓㄣˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ镇静剂 zhèn jìng jì ㄓㄣˋ ㄐㄧㄥˋ ㄐㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

antispasmodic (pharmacology)

Từ điển Trung-Anh

tranquilizer

Từ điển Trung-Anh

antispasmodic (pharmacology)

Từ điển Trung-Anh

tranquilizer